TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muối

muối

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tử hải.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

rắc muối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xử lý bằng muối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cục than bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng đất cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảng đất cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóm hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nồm muối

nồm muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho muói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdp muôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thêm muôi

thêm muôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm muói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóp muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muối dưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

muối

salt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

saline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Salts

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Pickle

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Salt/ salted/ salty

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

briny

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

iodized salt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 sal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Salt Sea

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

muối

Salz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Salze

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Essiggurke

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Salz / gesalzen / salzig

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

salzig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nồm muối

pökeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thêm muôi

einsalzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

muối

sal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Salzlösungen

Dung dịch muối

Natriumnitrit

Muối natri nitrit

Salze von Anilin

Muối của Anilin

Salze von Benzidin

Muối của Benzidin

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Salzbad

Bể muối

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Réde ohne Salz und Schmalz

bài diễn văn [lôi nói] vô vị;

nicht das Salz aufs Brot [zur Stippe] verdienen

sống cực khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feines Salz

muối hụt mịn

grobes Salz

muối hạt to

(Spr.) Salz und Brot macht Wangen rot

ăn uổng đan giản sẽ khỏe mạnh.

basisches Salz

muối kiềm

neutrales Salz

muối trung hòa

saures Salz

muối axit.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sode /í =, -n/

1. [xưđng, xí nghiệp] muối; 2. cục than bùn; 3. miếng đất cỏ, mảng đất cỏ.

Salz /n-es, -e/

1. muối; 2. [câu, lời] hóm hỉnh, sắc sảo, bông đùa, pha trò, bông lơn; ♦ eine Réde ohne Salz und Schmalz bài diễn văn [lôi nói] vô vị; nicht das Salz aufs Brot [zur Stippe] verdienen sống cực khổ.

pökeln /vt/

nồm muối, tra muối, cho muói, ưdp muôi, muối.

einsalzen /(pari II eingesalzt u eingesalzen) vt/

(pari II eingesalzt u eingesalzen) thêm muôi, nêm muói, muối, ưóp muối (thịt, rau), muối dưa.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

muối,rắc muối,xử lý bằng muối

[DE] Salz

[EN] Salt

[VI] muối, rắc muối, xử lý bằng muối

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Salt,Salt Sea

Muối, tử hải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salz /[zalts], das; -es, -e/

(o PI ) muối;

muối hụt mịn : feines Salz muối hạt to : grobes Salz ăn uổng đan giản sẽ khỏe mạnh. : (Spr.) Salz und Brot macht Wangen rot

Salzauf /die/in die Wunde streuen/

(Chemie) muối (liên kết giữa một axít với kim loại v v);

muối kiềm : basisches Salz muối trung hòa : neutrales Salz muối axit. : saures Salz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sal, saline

muối

saline

muối, mặn

 saline /hóa học & vật liệu/

muối, mặn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

salt

muối

Hợp chất hòa tan trong nước, kết quả từ sự thay thế một kim loại cho nguyên tố Hydro của một axit, ví dụ ở HCl (axít hydrochloric) để thu được muối NaCl (sodium chloride). NaCl còn gọi là “muối thường” hoặc “muối ăn”: muối màu trắng, dễ vỡ, hòa tan trong nước; muối NaCl có độ tinh khiết nhiều hay ít thu được hoặc từ bay hơi nước biển trong các ruộng muối (muối biển), hoặc từ các mỏ muối (muối mỏ). Muối thường được dùng để bảo quản thực phẩm khi ướp muối, như bảo quản cá.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

salt

muối

Từ điển môi trường Anh-Việt

Salts

Muối

Minerals that water picks up as it passes through the air, over and under the ground, or from households and industry.

Các khoáng chất mà nước lấy được khi nó đi qua không khí, trên và dưới mặt đất , hoặc t ừ các hộ dân hay xí nghiệp.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

iodized salt

Muối

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Salt

Muối

Salt

Muối

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Salts

[DE] Salze

[VI] Muối

[EN] Minerals that water picks up as it passes through the air, over and under the ground, or from households and industry.

[VI] Các khoáng chất mà nước lấy được khi nó đi qua không khí, trên và dưới mặt đất , hoặc t ừ các hộ dân hay xí nghiệp.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Salt /HÓA HỌC/

Muối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

briny

muối ( thuộc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salz /nt/XD, CNH_NHÂN/

[EN] salt

[VI] muối

salzig /adj/S_PHỦ/

[EN] saline

[VI] mặn; (thuộc) muối

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Salt

Muối

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Salze

[VI] Muối

[EN] salt

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

muối

[DE] Essiggurke

[EN] Pickle

[VI] muối

muối

[DE] sal

[EN] sal

[VI] muối

muối

[DE] Salz / gesalzen / salzig

[EN] Salt/ salted/ salty

[VI] muối

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sal

[DE] sal

[VI] muối

[FR] sal