Sode /í =, -n/
1. [xưđng, xí nghiệp] muối; 2. cục than bùn; 3. miếng đất cỏ, mảng đất cỏ.
Salz /n-es, -e/
1. muối; 2. [câu, lời] hóm hỉnh, sắc sảo, bông đùa, pha trò, bông lơn; ♦ eine Réde ohne Salz und Schmalz bài diễn văn [lôi nói] vô vị; nicht das Salz aufs Brot [zur Stippe] verdienen sống cực khổ.
pökeln /vt/
nồm muối, tra muối, cho muói, ưdp muôi, muối.
einsalzen /(pari II eingesalzt u eingesalzen) vt/
(pari II eingesalzt u eingesalzen) thêm muôi, nêm muói, muối, ưóp muối (thịt, rau), muối dưa.