Việt
bỏ muôi
ưdp muôi
nấu thịt đông
nấu đông.
nồm muối
tra muối
cho muói
muối.
Đức
sülzen
pökeln
sülzen /vt/
1. bỏ muôi, ưdp muôi; 2. nấu thịt đông, nấu đông.
pökeln /vt/
nồm muối, tra muối, cho muói, ưdp muôi, muối.