TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tra muối

nêm muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưóp muói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồm muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho muói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdp muôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für ị -n ein gutes Wort ~ bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóp muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm dắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóp gia vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho muối vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho muôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướp muối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tra muối

Salzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pökeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gutes Wort (bei j -m)einlegen

bênh vực, bảo vệ, bênh che; eine

Protest [Verwahrung] einlegen

tuyên bó phản đối; sein

Veto einlegen

phủ quyết; 4. nêm, tra muối, bỏ muối, ưóp muối, ngâm dắm, ưóp gia vị; 5. khảm, cẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

salzen /(unr. V; salzte, hat gesalzen/selten auch: gesalzt)/

nêm muối; tra muối; cho muối vào;

pökeln /[’p0:kaln] (sw. V.; hat)/

nêm muối; tra muối; cho muôi; ướp muối; muôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salzen /n/

sự] nêm muối, tra muối, ưóp muói.

pökeln /vt/

nồm muối, tra muối, cho muói, ưdp muôi, muối.

einlegen /vt/

1. đặt... vào, xép... vào; 2. lồng... vào (bài ca vào ô - pê ra V.V.); 3. für ị -n ein gutes Wort (bei j -m)einlegen bênh vực, bảo vệ, bênh che; eine Ruhepause einlegen nghỉ giải lao; Protest [Verwahrung] einlegen tuyên bó phản đối; sein Veto einlegen phủ quyết; 4. nêm, tra muối, bỏ muối, ưóp muối, ngâm dắm, ưóp gia vị; 5. khảm, cẩn.