Việt
nêm muối
tra muối
ưóp muói.
art II gesalzt u gesalzen
tra muôi
cho muôi vào
muổi
ướp muói
cho muối vào
cho muôi
ướp muối
muôi
Đức
Salzen
einlegen
Salz geben
pökeln
j-m den Búckel salzen
đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè (ai).
salzen /(unr. V; salzte, hat gesalzen/selten auch: gesalzt)/
nêm muối; tra muối; cho muối vào;
pökeln /[’p0:kaln] (sw. V.; hat)/
nêm muối; tra muối; cho muôi; ướp muối; muôi;
Salzen /n/
sự] nêm muối, tra muối, ưóp muói.
salzen /vt (p/
vt (part II gesalzt u gesalzen) 1. nêm muối, tra muôi, cho muôi vào; 2. muổi, ướp muói; j-m den Búckel salzen đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè (ai).
einlegen vt, Salz geben