Việt
art II gesalzt u gesalzen
nêm muối
tra muôi
cho muôi vào
muổi
ướp muói
Đức
salzen
j-m den Búckel salzen
đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè (ai).
salzen /vt (p/
vt (part II gesalzt u gesalzen) 1. nêm muối, tra muôi, cho muôi vào; 2. muổi, ướp muói; j-m den Búckel salzen đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè (ai).