Việt
nêm muối
tra muối
sự ướp muối
sự cho muối
art II gesalzt u gesalzen
tra muôi
cho muôi vào
muổi
ướp muói
ưóp muói.
cho muối vào
Anh
salting
salt vb
curing
Đức
Salzen
Einsalzen
Pökeln
Pháp
salage
salaison
j-m den Búckel salzen
đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè (ai).
Einsalzen,Pökeln,Salzen /FISCHERIES,FOOD/
[DE] Einsalzen; Pökeln; Salzen
[EN] curing; salting
[FR] salage; salaison
salzen /(unr. V; salzte, hat gesalzen/selten auch: gesalzt)/
nêm muối; tra muối; cho muối vào;
salzen /vt (p/
vt (part II gesalzt u gesalzen) 1. nêm muối, tra muôi, cho muôi vào; 2. muổi, ướp muói; j-m den Búckel salzen đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè (ai).
Salzen /n/
sự] nêm muối, tra muối, ưóp muói.
salzen
Salzen /nt/CNT_PHẨM/
[EN] salting
[VI] sự ướp muối, sự cho muối