TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salting

sự ướp muối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giả mạo đặc tính dầu thô để bán giá cao

 
Tự điển Dầu Khí

sự cho muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự muối hóa 2.sự ướp muối ~ of soil sự mu ố i hóa th ổ nh ưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phương pháp ướp muối

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

ướp muối

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

salting

salting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

curing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salting

Salzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pökeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salzstreuen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsalzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussalzen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

salting

salage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

salting

ướp muối

Một phương pháp xử lý liên quan đến sự thay thế và rút hầu hết nước có trong thịt cá bằng dung dịch muối.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aussalzen

[EN] Salting

[VI] Phương pháp ướp muối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salting /SCIENCE/

[DE] Salzstreuen

[EN] salting

[FR] salage

curing,salting /FISCHERIES,FOOD/

[DE] Einsalzen; Pökeln; Salzen

[EN] curing; salting

[FR] salage; salaison

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

salting

1.sự muối hóa 2.sự ướp muối ~ of soil sự mu ố i hóa th ổ nh ưỡng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzen /nt/CNT_PHẨM/

[EN] salting

[VI] sự ướp muối, sự cho muối

Pökeln /nt/CNT_PHẨM/

[EN] salting

[VI] sự ướp muối

Tự điển Dầu Khí

salting

o   sự ướp muối, sự giả mạo đặc tính dầu thô để bán giá cao