Việt
nấu thịt đông
nấu đông
bỏ muôi
ưdp muôi
nấu đông.
Đức
sülzen
sülzen /vt/
1. bỏ muôi, ưdp muôi; 2. nấu thịt đông, nấu đông.
sülzen /[’ZYltsan] (sw. V.; hat)/
nấu thịt đông; nấu đông;