Salz /[zalts], das; -es, -e/
(o PI ) muối;
feines Salz : muối hụt mịn grobes Salz : muối hạt to (Spr.) Salz und Brot macht Wangen rot : ăn uổng đan giản sẽ khỏe mạnh.
Salz /[zalts], das; -es, -e/
(nghĩa bóng) sự châm chọc;
sự sắc sảo;
sự ý nhị;
attisches Salz (bildungsspr.) : lời châm chọc ý nhị
Salz /.bo .den, der/
đất có chứa chất muối;