Việt
sự châm chọc
sự sắc sảo
sự ý nhị
Đức
Salz
attisches Salz (bildungsspr.)
lời châm chọc ý nhị
Salz /[zalts], das; -es, -e/
(nghĩa bóng) sự châm chọc; sự sắc sảo; sự ý nhị;
lời châm chọc ý nhị : attisches Salz (bildungsspr.)