Việt
muối
qủa dưa chuột non
qủa dưa chuột nhỏ
qủa dua chuột muối.
quả dưa chuột ngâm giấm
quả dưa chuột muôi
Anh
Pickle
Đức
Essiggurke
Essiggurke /die/
quả dưa chuột ngâm giấm; quả dưa chuột muôi;
Essiggurke /f =, -n/
qủa dưa chuột non, qủa dưa chuột nhỏ, qủa dua chuột muối.
[DE] Essiggurke
[EN] Pickle
[VI] muối