Việt
qủa dưa chuột non
dưa chuột nhỏ.
qủa dưa chuột nhỏ
qủa dua chuột muối.
Đức
Cornichon
Essiggurke
Cornichon /n -s, -s/
qủa dưa chuột non, dưa chuột nhỏ.
Essiggurke /f =, -n/
qủa dưa chuột non, qủa dưa chuột nhỏ, qủa dua chuột muối.