Việt
qủa dưa chuột non
dưa chuột nhỏ.
Anh
gherkin
Đức
Cornichon
Einlegegurke
Pháp
cornichon
Cornichon,Einlegegurke /SCIENCE/
[DE] Cornichon; Einlegegurke
[EN] gherkin
[FR] cornichon
Cornichon /n -s, -s/
qủa dưa chuột non, dưa chuột nhỏ.