Anh
gherkin
Đức
Cornichon
Einlegegurke
Pháp
cornichon
cornichon /SCIENCE/
[DE] Cornichon; Einlegegurke
[EN] gherkin
[FR] cornichon
cornichon [koRnijo] n. m. 1. Dưa chuột bao tử. 2. Dgian Kẻ khb dại.
cornichon [koRnijo] n. m. Lóng ở trubng học. Học sinh dự bị trubng võ bị Xanh Xia.