TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
iodized salt
muối iod
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Muối i-ốt.
1
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Muối
1
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Anh
iodized salt
iodized salt
4
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Đức
iodized salt
Iodsalz
1
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
iodized salt
Muối
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Iodized salt
[VI] Muối i-ốt.
[EN]
Từ điển Polymer Anh-Đức
iodized salt
Iodsalz
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
iodized salt
muối iod