Việt
nước muối
muối mặn
muối
mặn
có muối
Anh
saline
brackish
briny
sal
saline /y học/
nước muối (nước muối đẳng trương)
saline /hóa học & vật liệu/
muối, mặn
brackish, saline /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
briny, saline
sal, saline