Việt
có muối
có tính chất giống muôi
như muôi
Anh
saliniferous
brackish
saline
Đức
salzartig
Das Gel wird mit einem salzhaltigen Puffer hergestellt und enthält Vertiefungen (Taschen) zum Auftragen der Probe.
Gel được chế tạo với một chất đệm có muối với các chỗ thủng thấp (túi) để đặt mẫu thí nghiệm.
Salzoder säurehaltige Wässer, Ölpipelines, Öltanker
Nước có muối hoặc có acid, đường ống dẫn dầu, tàu chở dầu
salzartig /(Adj.)/
có muối; có tính chất giống muôi; như muôi;
brackish, saline /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/