TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saline

mặn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nước muối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có muối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muối I

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứa muối ~ alkali low land tropical pure Melaleuca rừng tràm thuần loại nhiệt đới trên đất kiềm mặn ~ pasture bãi cỏ m ặ n ~ spring suối mặn ~ rock đá muối ~ lake h ồ m ặn ~ intrusion xâm nh ập m ặn ~ soil đất m ặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đấ t có mu ố i ~ water nước m ặ n ~ wetland đất ngập nước mặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

muối mặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

saline

saline

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

salted

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

saline

salzhaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salzig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kochsalzlösung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

physiologische Kochsalzlösung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

saline

salant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

saline

A solution of sodium chloride at a concentration exactly equivalent (eight grams per liter; 0.8 percent) to that found in bodily fl uids.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Saline

mặn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saline /SCIENCE/

[DE] salzhaltig

[EN] saline

[FR] salant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saline

muối, mặn

saline

có muối

saline

muối mặn

saline

nước muối (nước muối đẳng trương)

Từ điển Polymer Anh-Đức

saline

Kochsalzlösung; (physiological saline solution) physiologische Kochsalzlösung

saline

Kochsalzlösung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saline

chứa muối ~ alkali low land tropical pure Melaleuca rừng tràm thuần loại nhiệt đới trên đất kiềm mặn ~ pasture bãi cỏ m ặ n ~ spring suối mặn ~ rock đá muối ~ lake h ồ m ặn ~ intrusion xâm nh ập m ặn ~ soil đất m ặn, đấ t có mu ố i ~ water nước m ặ n ~ wetland đất ngập nước mặn

salted,saline

mặn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salzhaltig /adj/KTC_NƯỚC/

[EN] saline

[VI] mặn; (thuộc) muối I

salzig /adj/S_PHỦ/

[EN] saline

[VI] mặn; (thuộc) muối

Tự điển Dầu Khí

saline

o   có muối, mặn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

saline

Constituting or consisting of salt.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

saline

mặn, nước muối