Việt
mặn
muối I
có muối.
cố muôi
Anh
saline
saliferous
Đức
salzhaltig
Pháp
salifère
salant
salzhaltig /(Adj.)/
cố muôi;
salzhaltig /a/
salzhaltig /SCIENCE/
[DE] salzhaltig
[EN] saliferous
[FR] salifère
[EN] saline
[FR] salant
salzhaltig /adj/KTC_NƯỚC/
[VI] mặn; (thuộc) muối I