Anh
saliferous
Đức
salzhaltig
Pháp
salifère
Argile salifère
Đất sét có muối.
salifère /SCIENCE/
[DE] salzhaltig
[EN] saliferous
[FR] salifère
salifère [salifsR] adj. ĐCHẤT Có chứa muối. Argile salifère: Đất sét có muối.