Anh
saline
Đức
salzhaltig
Pháp
salant
salant /SCIENCE/
[DE] salzhaltig
[EN] saline
[FR] salant
salant [sala] adj. và n. m. 1. adj. m. Sinh muối, chúa muối. Puits salant: Giếng muối. Marais salant: Ruộng muối. 2. n. m. Đất mặn (gần biển). salarial, ale, aux [salaRjal, o] adj. Thuộc tiền công. > Masse salariale: Khối luọng tiền công.