TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có muối

có muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất giống muôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như muôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có muối

saliniferous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 brackish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có muối

salzartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Gel wird mit einem salzhaltigen Puffer hergestellt und enthält Vertiefungen (Taschen) zum Auftragen der Probe.

Gel được chế tạo với một chất đệm có muối với các chỗ thủng thấp (túi) để đặt mẫu thí nghiệm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Salzoder säurehaltige Wässer, Ölpipelines, Öltanker

Nước có muối hoặc có acid, đường ống dẫn dầu, tàu chở dầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

salzartig /(Adj.)/

có muối; có tính chất giống muôi; như muôi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brackish, saline /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

có muối

saline

có muối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saliniferous

có muối