Việt
dung dịch muối
sự hòa tan muö'i trông nước
Anh
saline
Đức
Kochsalzlösung
physiologische Kochsalzlösung
Kochsalzlösung /die/
dung dịch muối; sự hòa tan muö' i trông nước;
Kochsalzlösung; (physiological saline solution) physiologische Kochsalzlösung