Việt
dung dịch muối
nước muối
sự hòa tan muö'i trông nước
Anh
saline solution
salt liquor
salt solution
Đức
Salzlösung
Kochsalzlösung
Dieses Gel besteht aus einem Polymer, in dem eine hochwasserhaltige Salzlösung eingebettet ist.
Loại gel nàylàm từ polymer có bọc dung dịch muối.
:: chemikalienbeständig gegen: Basen, Alkalien, Salzlösungen, verdünnte Mineralsäuren, Waschmittel/ unbeständig gegen: Kohlenwasserstoffe, Benzin, Aldehyde
:: Bền hóa chất đối với: kiềm, chất kiềm alkali, dung dịch muối, acid vô cơ loãng, thuốc giặt/không bền đối với: các (hợp chất) hydrocarbon, xăng, aldehyd.
Salzlösungen
Dung dịch muối
Natriumchloridlösung (mit Bodensatz)
Dung dịch muối (bão hòa với muối rắn chưa tan nằm dưới đáy)
Sehr beständig gegen Säuren, Wasser, Salzlösungen, organische Substanzen und Halogene.
Rất bền đối với các acid, nước, dung dịch muối, chất hữu cơ và halogen.
Kochsalzlösung /die/
dung dịch muối; sự hòa tan muö' i trông nước;
Salzlösung /f/CNH_NHÂN/
[EN] saline solution, salt liquor
[VI] dung dịch muối, nước muối
saline solution, salt liquor, salt solution