Việt
dung dịch muối
nước muối
dung dịch nưdc muối
dung dịch nước muôi
Anh
saline solution
salt liquor
brine
saline water
salt water
Đức
Salzlösung
Sole
salzhaltiges Wasser
Pháp
eau saline
saumure
Salzlösung,Sole,salzhaltiges Wasser /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Salzlösung; Sole; salzhaltiges Wasser
[EN] brine; saline water; salt water
[FR] eau saline; saumure
Salzlösung /die/
dung dịch nước muôi;
Salzlösung /f/
dung dịch nưdc muối; Salz
Salzlösung /f/CNH_NHÂN/
[EN] saline solution, salt liquor
[VI] dung dịch muối, nước muối