Việt
dung dịch muối
nước muối
dung dịch nước muối
Anh
saline solution
saline water
salt brine
salt liquor
salt water
Đức
Salzlösung
Salzlösung /f/CNH_NHÂN/
[EN] saline solution, salt liquor
[VI] dung dịch muối, nước muối
saline solution, saline water, salt brine, salt liquor, salt water