Việt
mặn
muối
Anh
saline
salty/saline
salted
salty
Đức
salzig
Pháp
salé
In einer Welt, in der die Zeit ein Sinneseindruck ist wie das Sehen oder das Schmecken, kann eine Ereignisfolge als schnell oder langsam, gedämpft oder intensiv, salzig oder süß, ursächlich oder ohne Ursache, geordnet oder zufällig wahrgenommen werden - das hängt ganz von der Vorgeschichte des Betrachters ab.
Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện... tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.
salzig /SCIENCE,TECH/
[DE] salzig
[EN] salted
[FR] salé
salzig /INDUSTRY-CHEM/
[EN] salty
salzig /adj/S_PHỦ/
[EN] saline
[VI] mặn; (thuộc) muối