TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salzig

mặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

salzig

saline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salty/saline

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

salted

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salzig

salzig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salzig

salé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer Welt, in der die Zeit ein Sinneseindruck ist wie das Sehen oder das Schmecken, kann eine Ereignisfolge als schnell oder langsam, gedämpft oder intensiv, salzig oder süß, ursächlich oder ohne Ursache, geordnet oder zufällig wahrgenommen werden - das hängt ganz von der Vorgeschichte des Betrachters ab.

Trong một thế giới mà thời gian là ấn tượng của giác quan như thị giác và thị giác thì một chuỗi sự kiện có thể được cảm nhận nhanh hay chậm, mơ hồ hay mãnh liệt, mặn hay ngọt, có nguyên do hay không, trật tự lớp lang hay tùy tiện... tùy thuộc vào điều kiện tiên khởi của người quan sát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salzig /SCIENCE,TECH/

[DE] salzig

[EN] salted

[FR] salé

salzig /INDUSTRY-CHEM/

[DE] salzig

[EN] salty

[FR] salé

Từ điển Polymer Anh-Đức

salty/saline

salzig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salzig /adj/S_PHỦ/

[EN] saline

[VI] mặn; (thuộc) muối