TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sal

muối

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

con quái vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sal

sal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sal butter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sal

sal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sal

sal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der pharmazeutischen Herstellung steriler Produkte wird dieser Wert als SAL 10–6 bezeichnet (Sterility Assurance Level) und beschreibt die Wahrscheinlichkeit, dass ein einzelnes Produkt unter einer Million nach der Sterilisation nicht keimfrei ist.

Trong sản xuất dược phẩm, chế tạo các sản phẩm vô trùng, thì trị số này là SAL 10-6 (Sterility Assurance Level) được diễn tả là xác suất, sau khi tiệt trùng, trong một triệu sản phẩm có một sản phẩm không vô trùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sal /[Joyzal], das; -s, -e, ugs./

con quái vật (Ungeheuer);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sal /SCIENCE/

[DE] Sal

[EN] sal butter

[FR] sal

Sal /ENVIR/

[DE] Sal

[EN] sal

[FR] sal

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sal

[DE] sal

[EN] sal

[VI] muối

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sal

[DE] sal

[VI] muối

[FR] sal