Việt
muối
cục than bùn
miếng đất cỏ
mảng đất cỏ.
xưởng muôi
xí nghiệp muôi
Đức
Sode
Sode /die; -, -n (veraltet)/
xưởng muôi; xí nghiệp muôi (Salzsiederei);
Sode /í =, -n/
1. [xưđng, xí nghiệp] muối; 2. cục than bùn; 3. miếng đất cỏ, mảng đất cỏ.