TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sode

muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục than bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng đất cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảng đất cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưởng muôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xí nghiệp muôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sode

Sode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sode /die; -, -n (veraltet)/

xưởng muôi; xí nghiệp muôi (Salzsiederei);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sode /í =, -n/

1. [xưđng, xí nghiệp] muối; 2. cục than bùn; 3. miếng đất cỏ, mảng đất cỏ.