Việt
ngâm muối
ướp muối
Đức
einsalzen
sich [mit etw.] einsalzen lassen können (ugs.)
không thể thành công, không thể đạt được điều gì.
einsalzen /(sw. V.; hat eingesalzen, selten: eingesalzt)/
ngâm muối; ướp muối;
không thể thành công, không thể đạt được điều gì. : sich [mit etw.] einsalzen lassen können (ugs.)