TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sấy

sự sấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hong khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa già

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khử nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đốt nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sưởi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thiêu kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự sấy

baking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 baking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seasoning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deliquefaction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự sấy

Roste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Backen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da die Masse immer über einhundert Grad Celsius erwärmt wird, ist eine Vortrocknung der hydrophilen, d. h. wasseraufnehmend, Kunststoffe notwendig (siehe Kapitel 6.1.5 Trocknung).

Do phôi liệu (khối nhựa đúc) luôn được gia nhiệt trên 100 °C nên các loại nhựa ưa nước (nghĩa là hút nước) cần phải được sấy khô trước (xem mục 6.1.5 Sự sấy khô).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Backen /nt/ÔTÔ, (kỹ thuật khoan), CT_MÁY (kỹ thuật khoan), L_KIM/

[EN] baking

[VI] sự sấy, sự thiêu kết, sự nung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deliquefaction

sự khử nước, sự sấy

heating

sự nung, sự tăng nhiệt, sự đốt nóng, sự sưởi, sự sấy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seasoning

sự hóa già, sự sấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Roste /[auch: rcesto], die; -, -n/

(Fachspr ) sự rang; sự sấy;

Darre /[’dara], die; -, -n/

sự sấy; sự hong khô (das Darren);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baking

sự sấy

baking

sự sấy

drying

sự sấy