TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tăng nhiệt

sự tăng nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt thu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đốt nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sưởi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tăng nhiệt

heat rise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 building up the heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat build-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat build-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building up the heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat gains

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tăng nhiệt

Wärmeanstieg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine späte Nacheinspritzung von Kraftstoff kann durch das Anheben der Abgastemperatur zur Regeneration eines Partikelfilters genutzt werden.

Lần phun sau trễ có thể được dùng để tái sinh bộ lọc muội qua sự tăng nhiệt độ khí thải.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat gains

sự tăng nhiệt, nhiệt thu (cân bằng nhiệt)

heating

sự nung, sự tăng nhiệt, sự đốt nóng, sự sưởi, sự sấy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building up the heat, heat build-up, heat rise, heating /điện/

sự tăng nhiệt

Tăng độ nóng ở ngoài dây cáp.

heat rise

sự tăng nhiệt

heat build-up

sự tăng nhiệt

building up the heat

sự tăng nhiệt

heat build-up, heating

sự tăng nhiệt

heating

sự tăng nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmeanstieg /m/NH_ĐỘNG/

[EN] heat rise

[VI] sự tăng nhiệt