Việt
sự tăng nhiệt
nhiệt thu
sự nung
sự đốt nóng
sự sưởi
sự sấy
Anh
heat rise
heating
building up the heat
heat build-up
heat gains
Đức
Wärmeanstieg
Eine späte Nacheinspritzung von Kraftstoff kann durch das Anheben der Abgastemperatur zur Regeneration eines Partikelfilters genutzt werden.
Lần phun sau trễ có thể được dùng để tái sinh bộ lọc muội qua sự tăng nhiệt độ khí thải.
sự tăng nhiệt, nhiệt thu (cân bằng nhiệt)
sự nung, sự tăng nhiệt, sự đốt nóng, sự sưởi, sự sấy
building up the heat, heat build-up, heat rise, heating /điện/
Tăng độ nóng ở ngoài dây cáp.
heat build-up, heating
Wärmeanstieg /m/NH_ĐỘNG/
[EN] heat rise
[VI] sự tăng nhiệt