TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiệt thu

sự tăng nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt thu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhiệt thu

heat gains

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wenn der Fahrer das Nachtsichtsystem aktiviert hat, erfasst die Wärmebildkamera die Objekte vor dem Fahrzeug.

Khi người lái xe kích hoạt hệ thống quan sát ban đêm, máy ảnh bức xạ nhiệt thu nhận tín hiệu của đối tượng trước xe.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat gains

sự tăng nhiệt, nhiệt thu (cân bằng nhiệt)