TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darre

= sấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hong khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n xem Dárranstalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò sấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị sấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hong khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng suy kiệt ở ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

darre

plate dryer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

darre

Darre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Etagentrockner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

darre

séchoir à plateaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

touraille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Darre,Etagentrockner /ENG-MECHANICAL/

[DE] Darre; Etagentrockner

[EN] plate dryer

[FR] séchoir à plateaux; touraille

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darre /[’dara], die; -, -n/

lò sấy; thiết bị sấy (ngũ cốc, cà phê, trà );

Darre /[’dara], die; -, -n/

sự sấy; sự hong khô (das Darren);

Darre /[’dara], die; -, -n/

(veraltet) chứng suy kiệt ở ngựa (Darrsucht);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darre /f/

1. = [sự] sấy, hong khô; 2. =, -n xem Dárranstalt; 3. [sự] khô héo.