Việt
= sấy
hong khô
=
-n xem Dárranstalt
khô héo.
lò sấy
thiết bị sấy
sự sấy
sự hong khô
chứng suy kiệt ở ngựa
Anh
plate dryer
Đức
Darre
Etagentrockner
Pháp
séchoir à plateaux
touraille
Darre,Etagentrockner /ENG-MECHANICAL/
[DE] Darre; Etagentrockner
[EN] plate dryer
[FR] séchoir à plateaux; touraille
Darre /[’dara], die; -, -n/
lò sấy; thiết bị sấy (ngũ cốc, cà phê, trà );
sự sấy; sự hong khô (das Darren);
(veraltet) chứng suy kiệt ở ngựa (Darrsucht);
Darre /f/
1. = [sự] sấy, hong khô; 2. =, -n xem Dárranstalt; 3. [sự] khô héo.