mattfarben /a/
héo, khô héo, vàng úa.
Eintrocknung /f =/
1. [sự] khô héo, khô quắt; 2. [sự] khô ngót, khô haọ,
Welkheit /ỉ =/
ỉ 1. [sự] héo úa, héo tàn, khô héo; 2. [sự] nhão, nhũn.
verwelken /vi (s)/
héo úa, héo tàn, tàn tạ, héo, úa, khô héo, úa vàng.
Fadheit /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. [sự] héo, khô héo, vàng úa, nhạt mầu; 2. [sự] vô vị, tẻ nhạt, buồn tẻ.
Vertrocknung /f -en/
1. [sự] khô quắt, khô héo, khô cúng; 2. [sự] sấy khô, làm khô, hong khô, phơi khô.
bleichen /I vt quét trắng, sơn trắng quét vôi, chuôi, tẩy trắng; II/
1. trắng ra, hóa trắng; mất mầu; 2. héo, khô héo, úa vàng phai đi, nhạt đi, phai nhạt.
dürr /a/
1. khô héo, khô cằn; 2. gầy còm, gầy gò, gầy guộc (về ngưôi), khô đét, gầy đét, gầy nhom.
Dürre /f =, -n/
1. [sự] khô ráo, khô khan, khô héo, khô cằn, nạn hạn hán; 2. [sự] gầy còm, gầy guộc, gầy gò.
vertrocknet /a/
1. khô, khô quắt, khô héo, khô cúng; 2. (nghĩa bóng) vô tình, nhẫn tâm, hò hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng.
Blässe /f =,/
sự] tái mặt, xanh xao, nhợt nhạt, tái mét, tái xanh, tái ngắt, xanh mét, xanh nhợt, khô héo, nhạt, nhạt màu.
Weichlichkeit /f =/
1. [sự] mềm mềm, ỉu, héo, úa, khô héo; 2.[sự, tính] mềm yếu, nhu nhược, bạc nhược, ẻo lả, lả lưót, suy yéu, suy nhược.
vertrocknen /vi (/
1. khô đi, khô lại, trd nên khô quắt, khô héo; 2. (về ngưỏi) gầy đi, quắt đi, gầy quắt đi, héo hon đi; 3. (nghĩa bóng) trỏ nên vô tình, đâm ra nhẫn tâm.