Việt
khô héo.
khô héo
cháy khô
Đức
verdorren
verdorrte Zweige
những cành cây khô.
verdorren /[fear’doran] (sw. V.; ist)/
khô héo; cháy khô;
verdorrte Zweige : những cành cây khô.
verdorren /vi (s)/
bị] khô héo.