Việt
chết
khô héo
không còn tồn tại
không còn thịnh hành
không còn sử dụng
Đức
totundbegraben
ein toter Baum
một cái cây khô.
totundbegraben /(ugs.)/
chết; khô héo; không còn tồn tại; không còn thịnh hành; không còn sử dụng (abgestorben);
một cái cây khô. : ein toter Baum