TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không còn tồn tại

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn thịnh hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không còn tồn tại

auslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totundbegraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PI-Regler verbinden den Vorteil des P-Reglers, die schnelle Regelung, mit dem Vorteil des I-Reglers, keine bleibende Regelab-weichung.

Bộ điều chỉnh PI kết hợp ưu điểm điều chỉnh nhanh của bộ điều chỉnh P với ưu điểm độ lệch điều chỉnh không còn tồn tại của bộ điều chỉnh I.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Amtszeit des Präsidenten läuft bald aus

nhiệm kỳ tổng thống sắp kết thúc

die Angelegenheit wird böse für ihn auslaufen

sự việc két thúc đổi với hẳn thật tồi tệ. 1

ein toter Baum

một cái cây khô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslaufen /(st. V.)/

(ist) ngừng; dừng lại; kết thúc; chấm dứt; không còn tồn tại;

nhiệm kỳ tổng thống sắp kết thúc : die Amtszeit des Präsidenten läuft bald aus sự việc két thúc đổi với hẳn thật tồi tệ. 1 : die Angelegenheit wird böse für ihn auslaufen

totundbegraben /(ugs.)/

chết; khô héo; không còn tồn tại; không còn thịnh hành; không còn sử dụng (abgestorben);

một cái cây khô. : ein toter Baum