TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dürre

nạn hạn hán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô ráo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô khan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy còm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy guộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy gò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khô cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cằn cỗi Dürr fleisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ■* Dörrfleisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dürre

drought

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry period

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry spell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dürre

Dürre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trockenperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dürreperiode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dürre

aridité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sécheresse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dürre /die; -, -n/

nạn hạn hán; sự khô hạn;

Dürre /die; -, -n/

(o Pl ) sự khô héo; sự khô cằn; sự cằn cỗi Dürr fleisch; das (landsch ) ■* Dörrfleisch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dürre /f =, -n/

1. [sự] khô ráo, khô khan, khô héo, khô cằn, nạn hạn hán; 2. [sự] gầy còm, gầy guộc, gầy gò.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dürre /SCIENCE/

[DE] Dürre

[EN] drought

[FR] aridité

Dürre,Trockenperiode /SCIENCE,AGRI/

[DE] Dürre; Trockenperiode

[EN] dry period; dry spell

[FR] période sèche

Dürre,Dürreperiode,Trockenperiode /SCIENCE/

[DE] Dürre; Dürreperiode; Trockenperiode

[EN] drought; dry spell

[FR] sécheresse