Anh
drought
aridity
Đức
Dürre
Aridität
Pháp
aridité
Aridité du soi
Sự khô cằn của dất.
Etre rebuté par l’aridité d’un sujet
Chán nản vì sư thiếu hấp dẫn của một dề tài.
aridité /SCIENCE/
[DE] Dürre
[EN] drought
[FR] aridité
[DE] Aridität
[EN] aridity
aridité [aRÎdite] n. f. 1. Sự khô cằn, sự khô khan. Aridité du soi: Sự khô cằn của dất. 2. Bóng Sự khô khan. 3. Bóng Sự thiếu hấp dẫn, sự khó khăn. Etre rebuté par l’aridité d’un sujet: Chán nản vì sư thiếu hấp dẫn của một dề tài.