TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

aridité

drought

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aridity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aridité

Dürre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aridität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aridité

aridité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Aridité du soi

Sự khô cằn của dất.

Etre rebuté par l’aridité d’un sujet

Chán nản vì sư thiếu hấp dẫn của một dề tài.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aridité /SCIENCE/

[DE] Dürre

[EN] drought

[FR] aridité

aridité /SCIENCE/

[DE] Aridität

[EN] aridity

[FR] aridité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

aridité

aridité [aRÎdite] n. f. 1. Sự khô cằn, sự khô khan. Aridité du soi: Sự khô cằn của dất. 2. Bóng Sự khô khan. 3. Bóng Sự thiếu hấp dẫn, sự khó khăn. Etre rebuté par l’aridité d’un sujet: Chán nản vì sư thiếu hấp dẫn của một dề tài.