TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khô cằn

sự khô cằn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nạn hạn hán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khô khan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cằn cỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cằn cỗi Dürr fleisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ■* Dörrfleisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng khô cằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự khô cằn

 aridity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aridness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aridity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự khô cằn

Söhre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aridität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dürre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Lebensgemeinschaft erhalten die Grünalgen bzw. Bakterien Schutz vor dem Austrocknen sowie UV-Strahlung und die Pilze im Gegenzug Nährstoffe durch die Fotosynthese der Partner.

Trong cuộc sống cộng sinh, tảo lục hay vi khuẩn nhận được sự bảo vệ trước sự khô cằn và bức xạ UV, bù lại nấm nhận được thức ăn xuất phát từ quá trình quang hợp của đối tác.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aridity

tình trạng khô cằn, sự khô cằn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Söhre /die; - (nordd.)/

nạn hạn hán; sự khô cằn (Trockenheit, Dürre);

Aridität /[aridi'te-.t], die; - (Geogr.)/

sự khô khan; sự khô cằn; sự cằn cỗi;

Dürre /die; -, -n/

(o Pl ) sự khô héo; sự khô cằn; sự cằn cỗi Dürr fleisch; das (landsch ) ■* Dörrfleisch;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aridity, aridness /xây dựng/

sự khô cằn