TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khô khan

sự khô khan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cằn cỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lạnh nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lạnh lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự khô khan

sự khô khan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khô cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cằn cỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khô khan

 aridity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aridness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khô khan

Kargheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieblosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự khô khan

Aridität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kargheit /die; - (geh.)/

sự khô khan; sự cằn cỗi;

Aridität /[aridi'te-.t], die; - (Geogr.)/

sự khô khan; sự khô cằn; sự cằn cỗi;

Lieblosigkeit /die; -en/

sự vô tình; sự hờ hững; sự lãnh đạm; sự lạnh nhạt; sự lạnh lùng; sự khô khan;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aridity, aridness /xây dựng/

sự khô khan