Việt
sự cằn cỗi
sự khô khan
sự khô cằn
sự gầy còm
sự gầy yếu
sự suy yếu
sự tàn tạ
Anh
infertility
obsolescence
Đức
Kargheit
Aridität
Verkummerung
Kargheit /die; - (geh.)/
sự khô khan; sự cằn cỗi;
Aridität /[aridi'te-.t], die; - (Geogr.)/
sự khô khan; sự khô cằn; sự cằn cỗi;
Verkummerung /die; -en/
sự cằn cỗi; sự gầy còm; sự gầy yếu; sự suy yếu; sự tàn tạ;
infertility, obsolescence /cơ khí & công trình;y học;y học/