Việt
vô sinh
sự không màu mỡ
sự cằn cỗi
Anh
infertility
obsolescence
infertility /y học/
infertility /hóa học & vật liệu/
infertility /cơ khí & công trình/
infertility, obsolescence /cơ khí & công trình;y học;y học/