Việt
hà tiện
keo kiệt
bủn xỉn
keo cú
nghèo nàn
tội nghiệp
nghèo khổ.
sự nghèo nàn
sự đạm bạc
sự thiếu thôn
tính chất giản dị
tính thanh đạm
sự khô khan
sự cằn cỗi
Đức
Kargheit
Kargheit /die; - (geh.)/
sự nghèo nàn; sự đạm bạc; sự thiếu thôn;
tính chất giản dị; tính thanh đạm;
sự khô khan; sự cằn cỗi;
Kargheit /ỉ =/
ỉ 1. [sự, tính] hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, keo cú; 2. [sự] nghèo nàn, tội nghiệp, nghèo khổ.