Việt
sự khô héo
sự tàn úa
sự khô cằn
sự cằn cỗi Dürr fleisch
das ■* Dörrfleisch
Anh
marcescence
Đức
Dürre
Dürre /die; -, -n/
(o Pl ) sự khô héo; sự khô cằn; sự cằn cỗi Dürr fleisch; das (landsch ) ■* Dörrfleisch;
sự khô héo, sự tàn úa