sécheresse
sécheresse [sejRes] n. f. 1. Trạng thái khô, sự khô. > Spécial. Hạn hán, thoi tiết khô hạn. Année de sécheresse: Năm khô hạn. 2. Bóng Sự khô khan, sự lạnh lùng, sự khắc nghiệt. Sécheresse de coeur: Trái tim khô khan, trái tim lanh lùng. 3. Sự khô khan, sự vô vị, sự thiếu hấp dẫn. Sécheresse du style: Văn phong khô khan, thiếu hấp dẫn.