Việt
khô
khô quắt
khô héo
khô cúng
vô tình
nhẫn tâm
hò hững
lãnh đạm
lạnh nhạt
lạnh lùng.
Đức
vertrocknet
vertrocknet /a/
1. khô, khô quắt, khô héo, khô cúng; 2. (nghĩa bóng) vô tình, nhẫn tâm, hò hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng.