Việt
sắy khô
làm khô
khô ngót
khô hao.
khô đi
khô héo
khô ráo
khô cạn
khô qụắt
Đức
Eintrocknen
die Farbe trocknet ein
lớp sơn khô lại.
die Äpfel sind eingetrock net
những quả táo đã khô quát lại.
eintrocknen /(sw. V.; ist)/
khô đi; khô héo; khô ráo; khô cạn;
die Farbe trocknet ein : lớp sơn khô lại.
khô qụắt; khô héo (verdorren);
die Äpfel sind eingetrock net : những quả táo đã khô quát lại.
Eintrocknen /n -s/
1. [sự] sắy khô, làm khô; 2. [sự] khô ngót, khô hao.