Việt
nằm đọng
ể
Ü đọng
không sủ dụng
khô héo
chết
Đức
abständig
abständige Bäume
những cây khô. Ab. stand. kel.le, die “> Abstandhalter.
abständig /(Adj.) (Forstw.)/
(cây cối) khô héo; chết (überaltert, absterbend, dürr);
abständige Bäume : những cây khô. Ab. stand. kel.le, die “> Abstandhalter.
abständig /a/
nằm đọng, ể, Ü đọng, không sủ dụng; hỏng, thiu, ươn, thôi.