TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abständig

nằm đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ü đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sủ dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abständig

abständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abständige Bäume

những cây khô. Ab. stand. kel.le, die “> Abstandhalter.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abständig /(Adj.) (Forstw.)/

(cây cối) khô héo; chết (überaltert, absterbend, dürr);

abständige Bäume : những cây khô. Ab. stand. kel.le, die “> Abstandhalter.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abständig /a/

nằm đọng, ể, Ü đọng, không sủ dụng; hỏng, thiu, ươn, thôi.